Name | Thông số |
Trở kháng | Củ bass 4 Ohm |
Vỏ thùng | Polypropylene / talc |
Hệ thống làm mát | Làm mát tự nhiên, không quạt |
Củ treb | 8 Ohm |
Trở kháng đầu vào | 100K Ohm cân bằng |
Tay cầm | Phía trên |
Mặt lưới | Thép không gỉ sơn tĩnh điện |
Khối lượng | 13,7 kg |
Kích thước (RxCxD) | 479 x 312 x 285 mm |
Điểm treo | 6 điểm M10 |
Góc phủ âm ngang | 105 độ |
Dải tần số đáp tuyến (-10dB) | 67 Hz - 20 kHz (4π) |
I/O (Input/Output) | x2 combo đầu vào và x1 jack stereo 3.5mm |
Dải tần số đáp tuyến (-3dB) | 65 Hz - 15 kHz (4π) |
Công suất | 2000W max / 1000W RMS |
Loại từ củ bass | từ Ferrite |
Kích thước củ treb | 1.5 inch |
Kích thước củ bass | 8inch (20cm) |
Model củ treb | 2408H-2 |
Loại loa | Loa liền công suất bass 20cm |
Loại từ củ treb | Neodymium |
Model củ bass | 908G |
Name | Thông số |
Trở kháng | Củ Bass 4 Ohm |
Tay cầm | Phía trên, mặt bên |
Điểm treo | 6 điểm M10 |
Trở kháng đầu vào | 100K Ohm cân bằng |
Hệ thống làm mát | Làm mát tự nhiên không quạt |
Dải tần số đáp tuyến (-10dB) | 50 Hz - 20 kHz (4π) |
Max SPL | 132 dB |
Góc phủ âm ngang | 90 ° |
Vỏ thùng | Plypropylene / talc |
Loại loa | Loa liền công suất bass 30cm |
Mặt lưới | Thép không gỉ sơn tĩnh điện |
Công suất | 2000W max / 1000W RMS |
Dải tần số đáp tuyến (-3dB) | 65 Hz - 17 kHz (4π) |
I/O (Input/Output) | x2 đầu vào kết hợp và x1 giắc cắm âm thanh nổi 3,5 mm, x2 XLR xuyên qua và x1 kết hợp |
Model củ bass | 912G |
Loại từ củ bass | từ Ferrite |
Model củ treb | 2408H-2 |
Kích thước củ treb | 1.5 inch |
Loại từ củ treb | Neodymium |
Kích thước củ bass | 12inch (30.48cm) |
Củ treb | 8 Ohm |
Name | Thông số |
Tay cầm | Phía trên, mặt bên |
Mặt lưới | Thép không gỉ sơn tĩnh điện |
Trở kháng | Củ Bass 4 Ohm |
Hệ thống làm mát | Làm mát tự nhiên không quạt |
Vỏ thùng | Polypropylene / Talc |
Củ treb | 8 Ohm |
Loại từ củ Bass | từ Ferrite |
Khối lượng | 24.1 kg |
Kích thước (RxCxD) | 717 x 465 x 383 mm |
Gain đầu vào | 0-36dB gain |
Trở kháng đầu vào | 100K ohm cân bằng |
Tần số cắt | 1920Hz |
I/O (Input/Output) | x2 combo đầu vào và x1 jack stereo 3.5mm, x2 jack XLR out và x1 mixout |
Điểm treo | 6 điểm M10 |
Công suất | 2000W max / 1000W RMS |
Dải tần số đáp tuyến (-3dB) | 60 Hz - 16 kHz (4π) |
Góc phủ âm dọc | 50 ° |
Góc phủ âm ngang | 90 ° |
Max SPL | 133 dB |
Dải tần số đáp tuyến (-10dB) | 48 Hz - 19 kHz (4π) |
Model củ bass | 915G |
Model củ treb | 2408H-2 |
Loại loa | Loa liền công suất bass 40cm |
Loại từ củ treb | Neodymium |
Kích thước củ treb | 1.5 inch |
Kích thước củ bass | 15inch (40cm) |
Name | Thông số |
Hệ thống làm mát | Làm mát tự nhiên không quạt |
Trở kháng đầu vào | 100K Ohm cân bằng |
Trở kháng đầu dò | 4 Ohm |
Mặt lưới | Thép không gỉ sơn tĩnh điện |
Loại từ củ Bass | từ Ferrite |
Vỏ thùng | Polypropylene / Talc |
Tay cầm | Hai bên |
Điểm gắn | Cực gắn trên bề mặt trên cùng |
Khối lượng | 28,6 kg |
Kích thước (RxCxD) | 549 x 480 x 580 mm |
Dải tần số đáp tuyến (-3dB) | 40 Hz - 87 Hz (2π) |
Kích thước củ bass | 15inch (40cm) |
Loại loa | Loa siêu trầm điện bass 40cm |
Công suất | 2000W max / 1000W RMS |
Max SPL | 131 dB @ 1m / 2π |
Dải tần số đáp tuyến (-10dB) | 36 Hz - 98 Hz (2π) |
Model củ bass | 915SG |
Name | Thông số |
Trở kháng đầu vào | 100K Ohm cân bằng |
Mặt lưới | Thép không gỉ sơn tĩnh điện |
Hệ thống làm mát | Làm mát tự nhiên không quạt |
Kích thước củ bass | 18 inch (46cm) |
Vỏ thùng | Polypropylene / Talc |
Loại loa | Loa siêu trầm Bass 46cm |
Trở kháng đầu dò | 4 Ohm |
Điểm gắn | Cực gắn trên bề mặt trên cùng |
Khối lượng | 40,7 kg |
Tay cầm | Hai bên |
Kích thước (RxCxD) | 693 x 591 x 654 mm |
Loại từ củ bass | từ Ferrite |
Max SPL | 134 dB @ 1m / 2π |
Model củ bass | 918SG |
Dải tần số đáp tuyến (-3dB) | 35 Hz – 92 kHz @ 2π |
Dải tần số đáp tuyến (-10dB) | 30 Hz – 110 Hz @ 2π |
Công suất | 2000W max / 1000W RMS |
PRX800 Series | PRX900 Series |
9dB độ ồn hệ thống nhiều hơn | Rất nhỏ gần như không có tiếng ồn khi hoạt động |
Không có biểu thị tín hiệu hay độ lớn | Sử dụng SSM (Simple Success Metering – Biểu thị tín hiệu tối giản) |
Không điều khiển mix-out | Pass-thru speaker delay, bass management, and more |
6ms độ trễ tín hiệu | Độ trễ thấp - 1ms độ trễ tín hiệu |
1500W Amp | 2000W Amp – 50% more headroom |
Wi-Fi Control | BLE Control |
Đa cấp tốc độ quạt tản | Không quạt |
2 XLR in, 1 XLR Mix Out, 1 RCA in | 2 XLR in, with 2 XLR loops. 1 3.5mm and 1 XLR Mix Out |
Full-range và Sub – gỗ | Full-range vật liệu tổng hợp đặc biệt PP/Talc – Sub gỗ bạc dương 15mm |
Không màn hình hiển thị | Full color LCD |
Sử dụng họng kèn từ PRX700 | Họng kèn mới với góc phóng, tỏa âm lệch tâm tốt hơn |