Những codec Bluetooth nào tốt nhất? Giải thích về aptX, AAC, LDAC và nhiều codec khác

PGI admin1
Thứ Ba, 18/11/2025

Tìm hiểu thế giới âm thanh không dây qua bốn chuẩn mã hóa Bluetooth phổ biến nhất hiện nay, chẳng hạn như aptX, AAC, LDAC và các loại codec khác. Mỗi chuẩn mã hoá mang trong mình “bí quyết riêng” để cân bằng giữa chất lượng âm thanh, độ trễ và khả năng tương thích, giúp trải nghiệm nghe của bạn trở nên sống động và chân thực hơn bao giờ hết. Dù bạn là người mê nhạc Hi-Res, tín đồ phim ảnh hay game thủ cần độ trễ cực thấp, bài viết này sẽ bật mí codec Bluetooth nào là “người bạn đồng hành” hoàn hảo nhất, cùng bảng so sánh ưu nhược điểm chi tiết để bạn dễ dàng chọn lựa. Hãy cùng PGI khám phá chi tiết về những công chuẩn Bluetooth này.

Tổng Quan Về Chuẩn aptX

aptX là một chuẩn mã hóa âm thanh Bluetooth do Qualcomm phát triển, cho phép truyền tải âm thanh không dây với chất lượng gần tương đương đĩa CD. Thay vì nén âm thanh quá mức như codec thông thường (như SBC), aptX duy trì băng thông 16-bit/44.1kHz, mang lại âm thanh rõ nét, chi tiết và dải bass mạnh mẽ.

Nhờ khả năng xử lý tín hiệu hiệu quả, aptX giúp giảm độ trễ âm thanh, đảm bảo hình ảnh và tiếng luôn đồng bộ, đặc biệt hữu ích khi xem phim hoặc chơi game. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả, cả thiết bị phát và thiết bị nhận đều cần tích hợp chip hỗ trợ aptX.

codec-bluetooth

Các dạng phiên bản phổ biến

aptX (phiên bản cơ bản): Đây là phiên bản đầu tiên và phổ biến nhất, hỗ trợ âm thanh 16-bit/44.1kHz với bitrate khoảng 352kbps. Dù không đạt đến mức Hi-Res, aptX vẫn mang đến âm thanh trung thực và tự nhiên hơn nhiều so với codec SBC tiêu chuẩn.

aptX HD: Thiết kế dành cho người yêu thích nhạc chất lượng cao, hỗ trợ âm thanh 24-bit/48kHz cùng bitrate lên tới 570kbps. Nhờ đó, âm thanh trở nên trong trẻo, chi tiết và sống động hơn, đồng thời giảm nhiễu và cải thiện độ trễ đáng kể.

aptX Adaptive: Là phiên bản thông minh nhất hiện nay, aptX Adaptive có thể tự điều chỉnh chất lượng và độ trễ tùy vào nội dung phát và môi trường kết nối. Với bitrate linh hoạt từ 279 cho đến 420kbps, công nghệ này giúp âm thanh ổn định và đồng bộ hoàn hảo, đặc biệt phù hợp với tai nghe True Wireless.

aptX Low Latency: Hướng đến trải nghiệm không độ trễ, với độ trễ chỉ khoảng 40 mili giây, lý tưởng cho chơi game hoặc xem phim. Dù chất lượng âm thanh không cao bằng aptX HD, chuẩn này đảm bảo âm thanh và hình ảnh khớp tuyệt đối.

Các ưu điểm và nhược điểm của aptX

Ưu điểm 

  • Chất lượng âm thanh vượt trội: Tái tạo âm thanh chi tiết, bass sâu và rõ nét hơn codec SBC.

  • Giảm độ trễ hiệu quả: Giúp hình ảnh và âm thanh đồng bộ mượt mà.

  • Tiết kiệm năng lượng: Truyền tải hiệu quả, kéo dài thời gian sử dụng pin.

  • Kết nối ổn định: Hạn chế gián đoạn tín hiệu Bluetooth.

  • Tương thích đa dạng: Được tích hợp trên nhiều thiết bị âm thanh cao cấp như tai nghe, loa, TV và điện thoại.

Nhược điểm 

  • Phạm vi kết nối ngắn, hiệu quả nhất trong khoảng dưới 10 mét.

  • Chưa phổ biến trên mọi thiết bị, vì không phải sản phẩm Bluetooth nào cũng có chip Qualcomm hỗ trợ aptX.

  • Giá thành cao hơn, do chi phí sản xuất và bản quyền công nghệ.

  • Giới hạn băng thông, chưa thể truyền tải hoàn toàn âm thanh Hi-Res 32-bit/192kHz.

Tổng Quan Về Chuẩn AAC

Bluetooth AAC là một chuẩn mã hóa âm thanh không dây do Apple phát triển, dùng để truyền tín hiệu âm thanh chất lượng cao qua Bluetooth. Codec này hỗ trợ tốc độ truyền khoảng 250kbps, giúp âm thanh rõ nét và ổn định hơn so với chuẩn Bluetooth thông thường. Đặc biệt hơn, khả nén dữ liệu hiệu quả của chuẩn AAC, đồng thời vẫn giữ được chất lượng âm thanh gần như gốc, đặc biệt phù hợp cho thiết bị Apple như iPhone, iPad, hay AirPods. Nhờ đó, người dùng có thể tận hưởng âm thanh trong trẻo, mượt mà và đồng bộ khi nghe nhạc hoặc xem phim không dây.

Các ưu điểm và nhược điểm về AAC

Ưu điểm 

  • Phổ biến và tương thích cao: AAC được Apple sử dụng rộng rãi trên iPhone, iPad, MacBook và hiện nay cũng được hỗ trợ trên nhiều thiết bị Android, TV, tai nghe Bluetooth…

  • Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ AAC được tối ưu để tiêu thụ ít điện năng, giúp kéo dài thời lượng pin cho điện thoại và tai nghe.

  • Chất lượng âm thanh tốt: Dù không phải chuẩn cao cấp nhất, AAC vẫn mang lại âm thanh rõ ràng, cân bằng và mượt mà với bitrate tối đa khoảng 320kbps, vượt trội hơn chuẩn Bluetooth SBC thông thường.

Nhược điểm 

  • Chưa đạt chuẩn Hi-Res: Chất lượng của AAC thấp hơn LDAC (990kbps) và aptX HD (570kbps), nên chưa phù hợp với người nghe nhạc chất lượng cao.

  • Giới hạn bitrate: AAC không hỗ trợ tốc độ bit cao hơn 320kbps, do đó khả năng tái hiện âm thanh chi tiết bị hạn chế so với các codec cao cấp hơn

Tổng Quan Về Chuẩn LDAC

LDAC, công nghệ mã hóa âm thanh không dây cao cấp do Sony phát triển, ra mắt lần đầu vào năm 2015. Chuẩn này cho phép truyền tải âm thanh Hi-Res (độ phân giải cao) qua kết nối Bluetooth, mang đến chất lượng gần tương đương khi nghe nhạc bằng dây.

Công nghệ LDAC hỗ trợ tần số lấy mẫu lên đến 96kHz/32bit với tốc độ truyền tối đa 990kbps. Nhờ đó, người dùng có thể tận hưởng âm thanh chi tiết, trong trẻo và trung thực hơn, đặc biệt phù hợp cho những ai yêu thích nghe nhạc chất lượng cao (Hi-Res Audio).

Cách thức hoạt động của LDAC 

Truyền tải âm thanh chất lượng cao qua kết nối không dây. Để sử dụng, cả thiết bị phát và nhận đều cần hỗ trợ LDAC và bật tính năng này trong phần cài đặt Bluetooth.

LDAC hoạt động với ba mức tốc độ truyền dữ liệu (bitrate) tùy theo chất lượng kết nối:

  • 330kbps (Connection Priority): Ưu tiên ổn định đường truyền.

  • 660kbps (Normal): Cân bằng giữa chất lượng âm thanh và kết nối.

  • 990kbps (Quality Priority): Truyền tải âm thanh Hi-Res với chất lượng cao gấp ba lần chuẩn SBC thông thường.

Các ưu điểm và nhược điểm về AAC

Ưu điểm

  • Chất lượng truyền tải vượt trội: LDAC cho phép truyền âm thanh không dây với tốc độ lên đến 990kbps, mang lại âm thanh chi tiết, trung thực và rõ nét hơn nhiều so với các codec Bluetooth thông thường.

  • Linh hoạt trong sử dụng: Có thể tự điều chỉnh bitrate (330kbps, 660kbps, 990kbps) để phù hợp với từng điều kiện kết nối, giúp cân bằng giữa chất lượng và độ ổn định.

Nhược điểm

  • Yêu cầu thiết bị hỗ trợ: Để sử dụng LDAC, cả nguồn phát và thiết bị nhận (như điện thoại, loa hoặc tai nghe) đều phải hỗ trợ chuẩn này.

  • Ít xuất hiện ở phân khúc giá rẻ: Do là công nghệ cao cấp, LDAC chưa phổ biến trên các tai nghe giá thấp, vốn không đủ phần cứng để xử lý truyền tải chất lượng cao.

Tổng Quan Về Chuẩn SBC

Bluetooth SBC (Subband Codec) là chuẩn mã hóa âm thanh mặc định trong kết nối Bluetooth, dùng để truyền tín hiệu âm thanh giữa các thiết bị như tai nghe, loa và điện thoại. Codec này nén âm thanh thành nhiều dải tần nhỏ để truyền đi, giúp duy trì kết nối ổn định và tương thích với hầu hết thiết bị. Nhờ hiệu suất ổn định, tiết kiệm năng lượng và dễ tương thích, Bluetooth SBC vẫn được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị âm thanh không dây hiện nay. 

Cách thức hoạt động của SBC

Bluetooth SBC hoạt động bằng cách chia tín hiệu âm thanh thành nhiều dải tần nhỏ rồi mã hóa từng dải riêng biệt để truyền qua Bluetooth. Ở thiết bị nhận, các dải này được giải mã và ghép lại thành âm thanh hoàn chỉnh. Thêm vào đó, codec này dùng bitrate biến đổi (VBR) để tự điều chỉnh tốc độ truyền theo độ phức tạp của âm thanh, giúp duy trì chất lượng ổn định và tiết kiệm băng thông. Tuy nhiên, do cơ chế nén đơn giản, SBC có thể làm giảm chi tiết âm thanh khi tín hiệu Bluetooth yếu hoặc bị nhiễu.

Các ưu điểm và nhược điểm về SBC

Ưu điểm:

  • Phổ biến rộng rãi: SBC là chuẩn codec mặc định của Bluetooth, được hỗ trợ trên hầu hết các thiết bị âm thanh không dây như tai nghe, loa, điện thoại, TV…

  • Cấu trúc đơn giản, tiết kiệm năng lượng: Nhờ thiết kế dễ triển khai và yêu cầu ít xử lý, SBC hoạt động ổn định và tiêu thụ ít điện năng, phù hợp cho thiết bị di động.

  • Tối ưu băng thông: Sử dụng mã hóa bitrate biến đổi (VBR), SBC có thể tự điều chỉnh tốc độ truyền để giữ âm thanh mượt và ổn định.

  • Chế độ linh hoạt: Hỗ trợ nhiều mức chất lượng khác nhau, giúp cân bằng giữa độ ổn định và chất lượng âm thanh.

  • Độ trễ thấp: Đáp ứng tốt cho xem video, chơi game hoặc phát trực tiếp.

Nhược điểm:

  • Chất lượng âm thanh hạn chế: SBC không đạt được độ chi tiết và độ sâu như các codec cao cấp như aptX, AAC hay LDAC.

  • Không hỗ trợ chống ồn: Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu môi trường, khiến âm thanh kém trong hơn khi kết nối không ổn định.

  • Chỉ hỗ trợ âm thanh stereo: Không tương thích với âm thanh đa kênh (surround), nên chưa phù hợp cho trải nghiệm điện ảnh cao cấp.

Vậy Những Codec Bluetooth Nào Sẽ Có Hiệu Quả Tốt Nhất?

Tùy vào thiết bị và nhu cầu sử dụng của mối người, cũng như mỗi codec Bluetooth lại có thế mạnh riêng:

  • LDAC (Sony): Được xem là codec tốt nhất cho người nghe nhạc Hi-Res. Với bitrate tối đa 990kbps, LDAC mang lại âm thanh chi tiết, trung thực và rõ ràng gần như nghe bằng dây.

  • aptX HD (Qualcomm): Lý tưởng cho người yêu âm thanh chất lượng cao trên thiết bị Android, hỗ trợ 24-bit/48kHz với độ trễ thấp và âm thanh rõ nét.

  • aptX Adaptive: Lựa chọn thông minh cho tai nghe True Wireless, tự điều chỉnh bitrate để đảm bảo âm thanh ổn định và đồng bộ.

  • AAC (Apple): Codec tối ưu cho iPhone, iPad, AirPods, mang đến âm thanh cân bằng, mượt mà và tiết kiệm pin.

  • SBC: Phù hợp với các thiết bị phổ thông, đảm bảo tương thích rộng rãi dù chất lượng không cao bằng các codec khác.

Xem thêm: True Wireless Stereo (TWS) Là Gì?

Kết Luận

Các chuẩn mã hóa âm thanh Bluetooth chính là “cầu nối” giữa công nghệ và trải nghiệm nghe, quyết định độ chân thực, độ trễ và cảm xúc trong từng giai điệu. Việc hiểu rõ ưu nhược điểm của từng codec giúp bạn chọn đúng thiết bị phù hợp với nhu cầu. Nếu bạn yêu thích âm thanh Hi-Res trung thực, LDAC và aptX HD là lựa chọn hàng đầu. Muốn sự cân bằng giữa chất lượng, độ trễ và hiệu năng, hãy chọn aptX Adaptive. Với người dùng trong hệ sinh thái Apple, AAC mang lại hiệu suất tối ưu và âm thanh mượt mà. Còn SBC, dù là chuẩn cơ bản nhất, vẫn đảm bảo tính ổn định và khả năng tương thích cao, đủ đáp ứng cho hầu hết trải nghiệm nghe nhạc hàng ngày.